HỌC TỪ VỰNG VỀ “MƯA – BÃO” CÙNG HAPPY EDU ⛈️
Bạn biết “storm” là bão, nhưng chúng ta cùng làm giàu vốn từ vựng về mưa gió và thời tiết xấu nữa nhé !!!
📒 Lưu lại ngay để học dần nhé!
🔹 1. Lightning flashes – Tia chớp lóe sáng
Lightning flashed across the night sky.
(Tia chớp lóe sáng trên bầu trời đêm.)
🔹 2. Rain lashes against… – Mưa quất vào (cửa sổ, mặt,…)
The rain lashed against the windows during the storm.
(Cơn mưa quất mạnh vào cửa sổ trong trận bão.)
🔹 3. Storm breaks – Cơn bão bắt đầu
The storm finally broke around midnight.
(Cơn bão cuối cùng cũng bắt đầu lúc nửa đêm.)
🔹 4. Deluge – Trận mưa như trút
A deluge of rain ruined the outdoor concert.
(Một trận mưa lớn đã làm hỏng buổi biểu diễn ngoài trời.)
🔹 5. Gust of wind – Cơn gió mạnh, bất chợt
A sudden gust of wind nearly knocked me over.
(Một cơn gió mạnh bất ngờ suýt làm tôi ngã.)
🔹 6. Raging storm – Cơn bão dữ dội
The ship was caught in a raging storm at sea.
(Con tàu gặp phải một cơn bão dữ trên biển.)
🔹 7. Thunder rolls / rumbles – Tiếng sấm vang rền
Thunder rumbled in the distance as the storm approached.
(Tiếng sấm vang xa khi cơn bão đang đến gần.)
🔹 8. Howling wind – Gió hú, gió rít
We could hear the howling wind all night long.
(Chúng tôi có thể nghe tiếng gió hú cả đêm.)
💬 Bạn đã biết bao nhiêu từ rồi nè? Bình luận bên dưới hoặc lưu lại để học dần nhé!
💙 HAPPY EDU – Cùng con học tiếng Anh từ những điều gần gũi nhất 🌧️📘

HỌC TỪ VỰNG VỀ

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *